Giải Mã Mật Mã Tình Yêu Bằng Số: Ý Nghĩa Các Con Số Trong Tình Yêu

Mật mã tình yêu là những con số mang ý nghĩa đặc biệt về tình yêu, được giới trẻ sử dụng rộng rãi. Bạn đã hiểu hết ý nghĩa của chúng chưa? Hãy cùng khám phá thế giới thú vị của những con số này nhé!

Cửa hàng Vietnamobile gần nhất cũng có thể là nơi bạn chia sẻ những mật mã tình yêu này với người thương đấy!

Ý Nghĩa Các Con Số Trong Tình Yêu Theo Tiếng Trung

Số 520 là gì?

520 đồng âm với cụm từ “Wo Ai Ni” (我爱你) trong tiếng Trung, có nghĩa là “Anh yêu em” hoặc “Em yêu anh”. Con số 521 cũng mang ý nghĩa tương tự. Sự gần gũi về phát âm đã biến 520 thành một mật mã tình yêu phổ biến trong giới trẻ.

Số 9420 đồng âm với “Jiu Shi Ai Ni” (就是爱你), có nghĩa là “Chính là yêu em”.

Số 1314 là gì?

1314 phát âm gần giống với “Yisheng Yishi” (一生一世), mang ý nghĩa “Trọn đời trọn kiếp” hoặc “Một đời một kiếp”, thể hiện tình yêu bền vững, dài lâu.

Số 530 là gì?

530 đồng âm với “Wo Xiang Ni” (我想你), có nghĩa là “Anh nhớ em” hoặc “Em nhớ anh”, diễn tả nỗi nhớ nhung trong tình yêu.

Số 09 có ý nghĩa gì? Cùng tìm hiểu thêm về ý nghĩa các con số khác nhé!

Số 930 là gì?

930 đồng âm với “Hao Xiang Ni” (好想你) – “Nhớ em” hoặc “Nhớ anh”, một cách bày tỏ tình cảm nhớ nhung da diết hơn.

Số 9277 là gì?

9277 đồng âm với “Jiu Ai Qin Qin” (就爱亲亲) – “Thích hôn”, thể hiện tình cảm nồng nàn, muốn gần gũi người mình yêu.

Số 555 là gì?

555 đồng âm với “Wu Wu Wu” (呜呜呜) – tượng trưng cho tiếng khóc, thường dùng để thể hiện sự buồn bã, tủi thân.

Số 8084 là gì?

8084 được viết giống từ “BABY” trong tiếng Anh, nghĩa là “Em yêu”.

Số 9213 là gì?

9213 đồng âm với “Zhong Ai Yisheng” (钟爱一生) – “Yêu em cả đời”, một lời hứa hẹn về tình yêu vĩnh cửu.

Cửa hàng iTelecom gần nhất có thể là nơi bạn mua một chiếc điện thoại mới để nhắn tin những mật mã tình yêu này!

Số 910 là gì?

910 gần âm với “Jiu Yi Ni” (就依你) – “Chính là em”, thể hiện sự chiều chuộng, yêu thương.

Số 886 là gì?

886 đồng âm với “Bai Bai La” (拜拜啦) – “Tạm biệt”.

Số 837 là gì?

837 gần âm với “Bie Sheng Qi” (别生气) – “Đừng giận”.

Số 920 là gì?

920 đồng âm với “Jiu Ai Ni” (就爱你) – “Chỉ yêu em”.

Số 9494 là gì?

9494 đồng âm với “Jiu Shi Jiu Shi” (就是就是) – “Đúng vậy, đúng vậy”.

Một số mật mã khác:

  • 9240: Yêu nhất là em (Zuì ài shì nǐ – 最爱是你)
  • 2014: Yêu em mãi (ài nǐ yí shì – 爱你一世)
  • 8013: Bên em cả đời (Bàn nǐ yīshēng – 伴你一生)
  • 81176: Bên nhau (Zài yīqǐle – 在一起了)
  • 902535: Mong em yêu em nhớ em (Qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ – 求你爱我想我)
  • 82475: Yêu là hạnh phúc (Bèi ài shì xìngfú – 被爱是幸福)
  • 8834760: Tương tư chỉ vì em (Mànmàn xiāngsī zhǐ wèi nǐ – 漫漫相思只为你)
  • 9089: Mong em đừng đi (Qiú nǐ bié zǒu – 求你别走)
  • 918: Cố gắng lên (Jiāyóu ba – 加油吧)
  • 940194: Muốn nói với em 1 việc (Gàosù nǐ yī jiàn shì – 告诉你一件事)
  • 85941: Giúp em nói với anh ý (Bāng wǒ gàosù tā – 帮我告诉他)
  • 7456: Tức chết đi được (qì sǐ wǒ lā – 气死我啦)
  • 860: Đừng níu kéo anh (Bù liú nǐ – 不留你)
  • 8074: Làm em tức điên (Bǎ nǐ qì sǐ – 把你气死)
  • 8006: Không quan tâm đến em (Bù lǐ nǐle – 不理你了)
  • 93110: Hình như gặp em (Hǎo xiàng jiàn jiàn nǐ – 好像见见你)
  • 865: Đừng làm phiền anh (Bié rě wǒ – 别惹我)
  • 825: Đừng yêu anh (Bié ài wǒ – 别爱我)
  • 987: Xin lỗi (Duìbùqǐ – 对不起)
  • 95: Cứu anh (Jiù wǒ – 救我)
  • 898: Chia tay đi (Fēnshǒu ba – 分手吧)

Ý nghĩa một số con số đơn lẻ:

Số Ý nghĩa
0 Bạn, em
1 Muốn
2 Yêu
3 Nhớ, sinh (lợi lộc)
4 Đời người, thế gian
5 Tôi, anh
6 Lộc
7 Hôn
8 Phát, bên cạnh, ôm
9 Vĩnh cửu

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa các con số trong tình yêu. Giờ đây, bạn đã có thể sử dụng những mật mã này để bày tỏ tình cảm với người mình yêu thương một cách thú vị và lãng mạn hơn rồi!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *