Bạn đang băn khoăn không biết nên chọn mạng MobiFone hay Viettel? Bài viết này sẽ so sánh chi tiết về tốc độ 4G, giá cước, chất lượng cuộc gọi và đầu số của hai nhà mạng này, giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Contents
mobifone va viettel mang nao tot hon?
1. So Sánh Tốc Độ 4G MobiFone và Viettel
Tốc độ 4G là yếu tố quan trọng hàng đầu khi lựa chọn nhà mạng. Cả MobiFone và Viettel đều cung cấp tốc độ 4G cao, đáp ứng tốt nhu cầu truy cập internet của người dùng.
Nhà Mạng | Tốc Độ Download | Tốc Độ Upload |
---|---|---|
MobiFone | Lên đến 150 Mb/s | Lên đến 50 Mbps |
Viettel | Lên đến 300 Mb/s (thường từ 40-80 Mb/s) | Lên đến 50 Mbps |
2. So Sánh Giá Cước 4G MobiFone và Viettel
Giá cước 4G của hai nhà mạng khá tương đồng, với nhiều gói cước đa dạng phù hợp với túi tiền và nhu cầu sử dụng. Dưới đây là bảng so sánh một số gói cước phổ biến:
Chu Kỳ | MobiFone | Viettel |
---|---|---|
1 ngày | AGV7 gửi 9199 (1GB/ngày – 5.000đ) | XNV31 gửi 9062 (300MB/ngày – 5.000đ) |
3 ngày | ON 3ED gửi 9084 (5GB/ngày, miễn phí gọi nội mạng < 10 phút, 5 phút gọi ngoại mạng/ngày, miễn phí SMS nội mạng – 30.000đ) | 3N MO gửi 290 (Tương tự MobiFone) |
7 ngày | KAT6 gửi 9909 (7GB, miễn phí data Nhaccuatui – 20.000đ) | 7N MO gửi 290 (5GB/ngày, ưu đãi gọi và SMS tương tự gói 3 ngày – 70.000đ) |
1 tháng (cơ bản) | ON ED70 gửi 9084 (1GB/ngày – 70.000đ) | SD70 MO gửi 290 (1GB/ngày – 70.000đ) |
1 tháng (data khủng) | FZT3 gửi 9199 (6GB/ngày – 135.000đ) | SD135 MO gửi 290 (5GB/ngày – 135.000đ) |
1 tháng (combo thoại) | ON NCT100 gửi 9084 (1GB/ngày, miễn phí gọi nội mạng < 10 phút, 30 phút gọi ngoại mạng, miễn phí data Nhaccuatui – 100.000đ) | V90B MO gửi 290 (1GB/ngày, miễn phí gọi nội mạng < 10 phút, 30 phút gọi ngoại mạng – 90.000đ) |
1 tháng (MXH) | DK4 NCT109 gửi 9199 (1GB/ngày, miễn phí data Facebook, Youtube, TikTok, Nhaccuatui – 109.000đ) | MXH100 MO gửi 290 (1GB/ngày, miễn phí data Facebook, Youtube, TikTok – 100.000đ) |
Kiểm tra tài khoản Vietnamobile
3. So Sánh Chất Lượng Cuộc Gọi MobiFone và Viettel
Cả MobiFone và Viettel đều đảm bảo chất lượng cuộc gọi tốt, với độ sẵn sàng phục vụ gần như tuyệt đối và tỷ lệ cuộc gọi bị rớt rất thấp.
4. So Sánh Giá Cước Gọi và SMS MobiFone và Viettel
Mức giá cước gọi và SMS của hai nhà mạng cũng không chênh lệch nhiều, đều ở mức khá thấp so với các nhà mạng khác.
5. Đầu Số MobiFone và Viettel
Cả MobiFone và Viettel đều sở hữu nhiều đầu số đẹp, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.
Nhà Mạng | Đầu Số |
---|---|
MobiFone | 090, 093, 089, 070, 079, 078, 077, 076 |
Viettel | 086, 096, 097, 098, 032, 033, 034, 035, 036, 037, 038, 039 |
Kết Luận
MobiFone và Viettel đều là những nhà mạng hàng đầu tại Việt Nam, với chất lượng dịch vụ tốt và giá cước cạnh tranh. Việc lựa chọn mạng nào phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để đưa ra quyết định đúng đắn.